thermal capacity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thermal capacity
Phát âm : /'θə:məlkə'pæsiti/
+ danh từ
- (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thermal capacity"
- Những từ có chứa "thermal capacity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhiệt dung đối lưu tư cách năng suất năng lực trọng tải quyền năng tài lực học lực dung lượng more...
Lượt xem: 557